bí thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bí thư+ noun
- (communist) Secretary
- bí thư chi bộ
a cell's secretary
- bí thư thứ nhất đại sứ quán
first secretary of the Embassy
- bí thư chi bộ
- Private secretary
- ban bí thư
secretariat
- ban bí thư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bí thư"
Lượt xem: 710